Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shī

Meanings: Ẩm ướt, không khô ráo., Wet, moist; not dry., ①同“湿”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①同“湿”。

Grammar: Tính từ một âm tiết. Thường dùng để mô tả trạng thái đối lập với “khô ráo”. Có thể xuất hiện trước danh từ, ví dụ: 溼衣服 (quần áo ướt).

Example: 今天外面很溼,地面都是水。

Example pinyin: jīn tiān wài miàn hěn shī , dì miàn dōu shì shuǐ 。

Tiếng Việt: Hôm nay bên ngoài rất ẩm ướt, mặt đất đầy nước.

shī
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩm ướt, không khô ráo.

Wet, moist; not dry.

同“湿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...