Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溷浊

Pinyin: hùn zhuó

Meanings: Đục ngầu, bẩn thỉu (thường dùng để nói về nước)., Muddy, turbid, dirty (often used to describe water)., ①同“混浊”。[例]世溷浊而莫余知兮。——《楚辞·屈原·涉江》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 圂, 氵, 虫

Chinese meaning: ①同“混浊”。[例]世溷浊而莫余知兮。——《楚辞·屈原·涉江》。

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái của một thứ gì đó, đặc biệt là chất lỏng. Thường đứng trước danh từ.

Example: 河水因大雨而变得溷浊。

Example pinyin: hé shuǐ yīn dà yǔ ér biàn de hùn zhuó 。

Tiếng Việt: Dòng sông trở nên đục ngầu vì mưa lớn.

溷浊
hùn zhuó
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đục ngầu, bẩn thỉu (thường dùng để nói về nước).

Muddy, turbid, dirty (often used to describe water).

同“混浊”。世溷浊而莫余知兮。——《楚辞·屈原·涉江》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溷浊 (hùn zhuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung