Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 满怀
Pinyin: mǎn huái
Meanings: Đầy lòng, đầy ắp cảm xúc hoặc hy vọng., Full of feelings or hope; brimming with emotions., ①滑动;滑过。[例]间关莺语花底滑。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]道中迷雾冰滑。——清·姚鼐《登泰山记》。[合]滑擦(打滑);滑垒(滑步上垒);滑落;滑了一跤;滑下;滑倒;在错误的道路上越滑越远;滑行;滑雪。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 𬜯, 不, 忄
Chinese meaning: ①滑动;滑过。[例]间关莺语花底滑。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]道中迷雾冰滑。——清·姚鼐《登泰山记》。[合]滑擦(打滑);滑垒(滑步上垒);滑落;滑了一跤;滑下;滑倒;在错误的道路上越滑越远;滑行;滑雪。
Grammar: Thường đi kèm với các từ chỉ cảm xúc, ví dụ: 满怀信心 (đầy tự tin), 满怀热情 (đầy nhiệt huyết).
Example: 他对未来满怀希望。
Example pinyin: tā duì wèi lái mǎn huái xī wàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đầy hy vọng về tương lai.

📷 Măng đặt trên mâm tre trong lá chuối với nền trắng bị cô lập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầy lòng, đầy ắp cảm xúc hoặc hy vọng.
Nghĩa phụ
English
Full of feelings or hope; brimming with emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
滑动;滑过。间关莺语花底滑。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。道中迷雾冰滑。——清·姚鼐《登泰山记》。滑擦(打滑);滑垒(滑步上垒);滑落;滑了一跤;滑下;滑倒;在错误的道路上越滑越远;滑行;滑雪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
