Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溜腿

Pinyin: liū tuǐ

Meanings: Duỗi chân, vận động chân., Stretch one's legs, exercise one’s legs., ①不以全速或正常速度走。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 氵, 留, 月, 退

Chinese meaning: ①不以全速或正常速度走。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh duy trì sức khỏe hoặc thói quen vận động.

Example: 每天早上我都会出去溜腿。

Example pinyin: měi tiān zǎo shàng wǒ dōu huì chū qù liū tuǐ 。

Tiếng Việt: Mỗi sáng tôi đều ra ngoài duỗi chân.

溜腿
liū tuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Duỗi chân, vận động chân.

Stretch one's legs, exercise one’s legs.

不以全速或正常速度走

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溜腿 (liū tuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung