Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溶剂

Pinyin: róng jì

Meanings: Chất hòa tan, dung môi – chất có khả năng hòa tan các chất khác., Solvent – a substance capable of dissolving other substances., ①往上游寻找发源地,比喻探求本源。[例]追本溯源。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 容, 氵, 刂, 齐

Chinese meaning: ①往上游寻找发源地,比喻探求本源。[例]追本溯源。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.

Example: 水是一种常见的溶剂。

Example pinyin: shuǐ shì yì zhǒng cháng jiàn de róng jì 。

Tiếng Việt: Nước là một dung môi phổ biến.

溶剂
róng jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất hòa tan, dung môi – chất có khả năng hòa tan các chất khác.

Solvent – a substance capable of dissolving other substances.

往上游寻找发源地,比喻探求本源。追本溯源

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溶剂 (róng jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung