Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 演变

Pinyin: yǎn biàn

Meanings: Phát triển, chuyển biến qua từng giai đoạn., To develop or transform gradually through stages., ①变化发展。[例]卫生学已经演变为预防医学。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 寅, 氵, 亦, 又

Chinese meaning: ①变化发展。[例]卫生学已经演变为预防医学。

Grammar: Động từ nhấn mạnh sự thay đổi dần dần theo thời gian. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp bổ nghĩa bởi trạng từ.

Example: 社会在不断演变中前进。

Example pinyin: shè huì zài bú duàn yǎn biàn zhōng qián jìn 。

Tiếng Việt: Xã hội không ngừng phát triển qua từng giai đoạn.

演变
yǎn biàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát triển, chuyển biến qua từng giai đoạn.

To develop or transform gradually through stages.

变化发展。卫生学已经演变为预防医学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

演变 (yǎn biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung