Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漏斗

Pinyin: lòu dǒu

Meanings: Phễu, hình dáng giống như phễu dùng để đổ chất lỏng hoặc bột vào một nơi hẹp., Funnel, a utensil shaped like a cone with a tube extending from the apex used for pouring substances into containers with small openings., ①一种器皿,一般为空心圆锥状,具有一从圆锥尖端伸出的管子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 屚, 氵, 斗

Chinese meaning: ①一种器皿,一般为空心圆锥状,具有一从圆锥尖端伸出的管子。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các câu có hành động sử dụng vật cụ thể.

Example: 用漏斗倒水。

Example pinyin: yòng lòu dòu dǎo shuǐ 。

Tiếng Việt: Dùng phễu để đổ nước.

漏斗
lòu dǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phễu, hình dáng giống như phễu dùng để đổ chất lỏng hoặc bột vào một nơi hẹp.

Funnel, a utensil shaped like a cone with a tube extending from the apex used for pouring substances into containers with small openings.

一种器皿,一般为空心圆锥状,具有一从圆锥尖端伸出的管子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漏斗 (lòu dǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung