Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 溜边

Pinyin: liū biān

Meanings: Đi sát mép, dọc theo cạnh., To walk along the edge or side., ①(口)∶沿着边缘走或游,比喻遇事有意避开,不介入。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 留, 力, 辶

Chinese meaning: ①(口)∶沿着边缘走或游,比喻遇事有意避开,不介入。

Grammar: Động từ chỉ vị trí hoặc cách thức di chuyển, thường kết hợp với các ngữ cảnh liên quan đến đường đi.

Example: 他总是喜欢溜边走。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan liū biān zǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích đi sát mép.

溜边
liū biān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi sát mép, dọc theo cạnh.

To walk along the edge or side.

(口)∶沿着边缘走或游,比喻遇事有意避开,不介入

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

溜边 (liū biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung