Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 漆黑

Pinyin: qī hēi

Meanings: Đen tối, đen như mực (thường dùng để mô tả bóng tối hoàn toàn), Pitch-dark, as black as ink (often used to describe total darkness), ①非常黑暗的;非常黑的。[例]漆黑的夜。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 桼, 氵, 灬

Chinese meaning: ①非常黑暗的;非常黑的。[例]漆黑的夜。

Grammar: Tính từ ghép, có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho trạng thái. Thường dùng trong văn miêu tả.

Example: 夜晚的森林漆黑一片。

Example pinyin: yè wǎn de sēn lín qī hēi yí piàn 。

Tiếng Việt: Khu rừng vào ban đêm đen tối hoàn toàn.

漆黑
qī hēi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đen tối, đen như mực (thường dùng để mô tả bóng tối hoàn toàn)

Pitch-dark, as black as ink (often used to describe total darkness)

非常黑暗的;非常黑的。漆黑的夜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

漆黑 (qī hēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung