Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 901 đến 930 của 12077 tổng từ

侵权
qīn quán
Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ hoặc quyền ...
侵犯
qīn fàn
Xâm phạm, vi phạm quyền lợi hoặc lãnh th...
侵蚀
qīn shí
Ăn mòn, xói mòn
侵袭
qīn xí
Tấn công, xâm nhập đột ngột
便了
biànle
Dùng để kết thúc câu với ý nhấn mạnh sự ...
便于
biàn yú
Thuận tiện cho, dễ dàng để làm gì đó.
便宴
biàn yàn
Bữa tiệc đơn giản, không chính thức.
便捷
biàn jié
Tiện lợi, nhanh chóng.
便条
biàn tiáo
Mẩu giấy ghi chú, tin nhắn ngắn gọn.
便鞋
biàn xié
Giày dép thoải mái, thường dùng để đi tr...
便餐
biàn cān
Bữa ăn nhẹ nhàng, tiện lợi, không cầu kỳ...
Thúc đẩy, đẩy nhanh; ngắn ngủi, gấp gáp.
促使
cù shǐ
Thúc đẩy, khiến cho cái gì đó xảy ra.
促成
cù chéng
Thúc đẩy hoàn thành, giúp việc gì đó thà...
促狭
cù xiá
Hẹp hòi, keo kiệt, ích kỷ.
促膝
cù xī
Ngồi sát gần nhau, đầu gối chạm nhau (th...
促进
cù jìn
Thúc đẩy, hỗ trợ quá trình phát triển.
俊丽
jùn lì
Xinh đẹp và thanh tú (thường dùng để miê...
俊俏
jùn qiào
Xinh đẹp, duyên dáng, đáng yêu.
俊秀
jùn xiù
Thanh tú, xinh đẹp và nổi bật.
俊美
jùn měi
Đẹp đẽ, tuấn tú.
俗乐
sú yuè
Âm nhạc dân gian hoặc âm nhạc đại chúng.
俗事
sú shì
Những việc đời thường, công việc của cuộ...
俗人
sú rén
Người bình thường, người không có kiến t...
俗名
sú míng
Tên gọi thông thường, tên phổ biến được ...
俗字
sú zì
Chữ viết thông dụng, chữ đơn giản được s...
俗气
sú qi
Tầm thường, thiếu tinh tế, không sang tr...
俗话
sú huà
Lời nói dân gian, cách nói phổ thông.
俗语
sú yǔ
Cụm từ hoặc câu nói phổ biến trong dân g...
俚俗
lǐ sú
Phong tục địa phương; lối sống bình dân

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...