Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 901 đến 930 của 12092 tổng từ

侵扰
qīn rǎo
Quấy rối, xâm phạm
侵权
qīn quán
Xâm phạm quyền lợi
侵犯
qīn fàn
Xâm phạm, vi phạm
侵蚀
qīn shí
Ăn mòn, xói mòn
侵袭
qīn xí
Tấn công, xâm nhập đột ngột
便了
biànle
Dùng để kết thúc câu với ý nhấn mạnh sự ...
便于
biàn yú
Thuận tiện cho, dễ dàng để làm gì đó.
便宴
biàn yàn
Bữa tiệc đơn giản, không chính thức.
便捷
biànjié
Thuận tiện, dễ dàng và nhanh chóng.
便条
biàn tiáo
Tờ giấy ghi chú ngắn gọn.
便鞋
biàn xié
Giày dép thoải mái, thường dùng để đi tr...
便餐
biàn cān
Bữa ăn nhẹ nhàng, tiện lợi, không cầu kỳ...
Thúc đẩy, đẩy nhanh; ngắn ngủi, gấp gáp.
促使
cù shǐ
Thúc đẩy, khiến cho cái gì đó xảy ra.
促成
cù chéng
Thúc đẩy hoàn thành, giúp việc gì đó thà...
促狭
cù xiá
Hẹp hòi, keo kiệt, ích kỷ.
促膝
cù xī
Ngồi sát gần nhau, đầu gối chạm nhau (th...
促进
cù jìn
Thúc đẩy, hỗ trợ quá trình phát triển.
俊丽
jùn lì
Xinh đẹp và thanh tú (thường dùng để miê...
俊俏
jùn qiào
Xinh đẹp, duyên dáng, dễ thương.
俊秀
jùn xiù
Thanh tú, xinh đẹp và nổi bật.
俊美
jùn měi
Đẹp đẽ, tuấn tú.
俗乐
sú yuè
Âm nhạc dân gian hoặc âm nhạc đại chúng.
俗事
sú shì
Những việc đời thường, công việc của cuộ...
俗人
sú rén
Người bình thường, người không có kiến t...
俗名
sú míng
Tên gọi thông thường, tên phổ biến được ...
俗字
sú zì
Chữ viết thông dụng, chữ đơn giản được s...
俗气
sú qi
Tầm thường, thiếu tinh tế, không sang tr...
俗话
sú huà
Lời nói thông thường, cách diễn đạt dân ...
俗语
sú yǔ
Tục ngữ, thành ngữ dân gian

Hiển thị 901 đến 930 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...