Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 便餐
Pinyin: biàn cān
Meanings: Bữa ăn nhẹ nhàng, tiện lợi, không cầu kỳ., A light and convenient meal, not elaborate., ①简便饭菜。*②吃简便饭食。[例]请两位明天便餐。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 更, 食
Chinese meaning: ①简便饭菜。*②吃简便饭食。[例]请两位明天便餐。
Grammar: Là danh từ ghép, thường mô tả bữa ăn nhanh chóng và đơn giản.
Example: 我们吃了一顿便餐。
Example pinyin: wǒ men chī le yí dùn biàn cān 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã ăn một bữa ăn nhẹ nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa ăn nhẹ nhàng, tiện lợi, không cầu kỳ.
Nghĩa phụ
English
A light and convenient meal, not elaborate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简便饭菜
吃简便饭食。请两位明天便餐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!