Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俗乐

Pinyin: sú yuè

Meanings: Âm nhạc dân gian hoặc âm nhạc đại chúng., Folk music or popular music., ①世俗的音乐。与雅乐相对。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 谷, 乐

Chinese meaning: ①世俗的音乐。与雅乐相对。

Grammar: Danh từ chỉ loại hình âm nhạc, có thể đứng trước danh từ khác như 俗乐曲 (nhạc khúc dân gian).

Example: 他喜欢听俗乐。

Example pinyin: tā xǐ huan tīng sú lè 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích nghe nhạc dân gian.

俗乐
sú yuè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm nhạc dân gian hoặc âm nhạc đại chúng.

Folk music or popular music.

世俗的音乐。与雅乐相对

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俗乐 (sú yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung