Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俊俏
Pinyin: jùn qiào
Meanings: Xinh đẹp, duyên dáng, dễ thương., Pretty, charming, cute., ①暴。*②古同“喾”。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 夋, 肖
Chinese meaning: ①暴。*②古同“喾”。
Grammar: Được dùng phổ biến để miêu tả nhan sắc của phụ nữ hoặc trẻ em.
Example: 她长得很俊俏。
Example pinyin: tā cháng dé hěn jùn qiào 。
Tiếng Việt: Cô ấy trông rất xinh đẹp và duyên dáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xinh đẹp, duyên dáng, dễ thương.
Nghĩa phụ
English
Pretty, charming, cute.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暴
古同“喾”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!