Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 促成
Pinyin: cù chéng
Meanings: Thúc đẩy hoàn thành, giúp việc gì đó thành công., To facilitate completion, help something succeed., ①促使事情办成。[例]促成妥协的机会。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 足, 戊, 𠃌
Chinese meaning: ①促使事情办成。[例]促成妥协的机会。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng dẫn đến thành công.
Example: 双方的合作促成了项目的成功。
Example pinyin: shuāng fāng de hé zuò cù chéng le xiàng mù dì chéng gōng 。
Tiếng Việt: Sự hợp tác giữa hai bên đã giúp dự án thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thúc đẩy hoàn thành, giúp việc gì đó thành công.
Nghĩa phụ
English
To facilitate completion, help something succeed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
促使事情办成。促成妥协的机会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!