Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侵权

Pinyin: qīn quán

Meanings: Xâm phạm quyền lợi, To infringe upon rights, ①非法使用别家独用的东西。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 又, 木

Chinese meaning: ①非法使用别家独用的东西。

Grammar: Thường sử dụng trong lĩnh vực pháp luật, đặc biệt liên quan đến quyền sở hữu.

Example: 这侵犯了知识产权。

Example pinyin: zhè qīn fàn le zhī shi chǎn quán 。

Tiếng Việt: Việc này xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.

侵权
qīn quán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xâm phạm quyền lợi

To infringe upon rights

非法使用别家独用的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侵权 (qīn quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung