Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侵蚀

Pinyin: qīn shí

Meanings: Ăn mòn, xói mòn, To erode, to corrode, ①逐渐侵害使受消耗或损害。[例]侵蚀岩。*②暗中逐渐侵占。[例]侵蚀公款。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 虫, 饣

Chinese meaning: ①逐渐侵害使受消耗或损害。[例]侵蚀岩。*②暗中逐渐侵占。[例]侵蚀公款。

Grammar: Dùng để nói về quá trình vật chất bị phá hủy dần bởi yếu tố bên ngoài.

Example: 海水侵蚀了岩石。

Example pinyin: hǎi shuǐ qīn shí le yán shí 。

Tiếng Việt: Nước biển đã ăn mòn đá.

侵蚀
qīn shí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn mòn, xói mòn

To erode, to corrode

逐渐侵害使受消耗或损害。侵蚀岩

暗中逐渐侵占。侵蚀公款

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侵蚀 (qīn shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung