Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 侵犯
Pinyin: qīn fàn
Meanings: Xâm phạm, vi phạm, To violate, to infringe upon, ①侵凌触犯。[例]侵犯骨肉。*②进犯。[例]侵犯领土或主权。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 㔾, 犭
Chinese meaning: ①侵凌触犯。[例]侵犯骨肉。*②进犯。[例]侵犯领土或主权。
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức xã hội.
Example: 任何人不得侵犯他人权利。
Example pinyin: rèn hé rén bù dé qīn fàn tā rén quán lì 。
Tiếng Việt: Không ai được phép xâm phạm quyền lợi của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xâm phạm, vi phạm
Nghĩa phụ
English
To violate, to infringe upon
Nghĩa tiếng trung
中文释义
侵凌触犯。侵犯骨肉
进犯。侵犯领土或主权
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!