Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俗字

Pinyin: sú zì

Meanings: Chữ viết thông dụng, chữ đơn giản được sử dụng phổ biến trong đời sống hằng ngày., Commonly used characters, simplified characters that are widely used in daily life., ①俗体字,异体字的一种。过去文字学家称流行于民间的文字为俗字,别于正字而言。[例]晋宋以来多能书者,故其时俗,递相染尚,所有部帙,楷正可观,不无俗字,非为大损。——《颜氏家训·杂艺》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 谷, 子, 宀

Chinese meaning: ①俗体字,异体字的一种。过去文字学家称流行于民间的文字为俗字,别于正字而言。[例]晋宋以来多能书者,故其时俗,递相染尚,所有部帙,楷正可观,不无俗字,非为大损。——《颜氏家训·杂艺》。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường mô tả loại chữ viết được dùng rộng rãi trong văn bản đời thường.

Example: 这些俗字大家都认识。

Example pinyin: zhè xiē sú zì dà jiā dōu rèn shi 。

Tiếng Việt: Những chữ thông dụng này ai cũng biết.

俗字
sú zì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ viết thông dụng, chữ đơn giản được sử dụng phổ biến trong đời sống hằng ngày.

Commonly used characters, simplified characters that are widely used in daily life.

俗体字,异体字的一种。过去文字学家称流行于民间的文字为俗字,别于正字而言。晋宋以来多能书者,故其时俗,递相染尚,所有部帙,楷正可观,不无俗字,非为大损。——《颜氏家训·杂艺》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俗字 (sú zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung