Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俊美

Pinyin: jùn měi

Meanings: Đẹp đẽ, tuấn tú., Beautiful, handsome., ①才智杰出的人。[例]识时务者为俊杰。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 夋, 大, 𦍌

Chinese meaning: ①才智杰出的人。[例]识时务者为俊杰。

Grammar: Thường dùng để miêu tả vẻ ngoài của người khác giới.

Example: 他是一个俊美的男子。

Example pinyin: tā shì yí gè jùn měi de nán zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người đàn ông đẹp trai.

俊美
jùn měi
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đẹp đẽ, tuấn tú.

Beautiful, handsome.

才智杰出的人。识时务者为俊杰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...