Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thúc đẩy, đẩy nhanh; ngắn ngủi, gấp gáp., To promote, hasten; brief, urgent., ①近,时间紧迫:促膝。促席(坐近)。急促。短促。仓促。*②催,推动:促使。促进。敦促。督促。催促。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 亻, 足

Chinese meaning: ①近,时间紧迫:促膝。促席(坐近)。急促。短促。仓促。*②催,推动:促使。促进。敦促。督促。催促。

Hán Việt reading: xúc

Grammar: Được dùng cả trong nghĩa thúc đẩy hành động (催促 - cùi cù) lẫn mô tả trạng thái vội vàng hoặc ngắn gọn. Phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh hoặc giao tiếp xã hội.

Example: 我们需要促进合作。

Example pinyin: wǒ men xū yào cù jìn hé zuò 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần thúc đẩy hợp tác.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thúc đẩy, đẩy nhanh; ngắn ngủi, gấp gáp.

xúc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To promote, hasten; brief, urgent.

近,时间紧迫

促膝。促席(坐近)。急促。短促。仓促

催,推动

促使。促进。敦促。督促。催促

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

促 (cù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung