Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 促膝

Pinyin: cù xī

Meanings: Ngồi sát gần nhau, đầu gối chạm nhau (thường diễn tả sự thân mật)., Sit close together with knees touching (often indicating intimacy)., ①膝盖对着膝盖,指相对近坐。[例]促膝之狭坐,交杯觞于咫尺。——《抱朴子·疾谬》。[例]促膝谈心。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 足, 月, 桼

Chinese meaning: ①膝盖对着膝盖,指相对近坐。[例]促膝之狭坐,交杯觞于咫尺。——《抱朴子·疾谬》。[例]促膝谈心。

Grammar: Động từ thường đi kèm với hình ảnh thân mật trong giao tiếp.

Example: 他们促膝长谈。

Example pinyin: tā men cù xī cháng tán 。

Tiếng Việt: Họ ngồi gần nhau trò chuyện lâu.

促膝
cù xī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi sát gần nhau, đầu gối chạm nhau (thường diễn tả sự thân mật).

Sit close together with knees touching (often indicating intimacy).

膝盖对着膝盖,指相对近坐。促膝之狭坐,交杯觞于咫尺。——《抱朴子·疾谬》。促膝谈心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

促膝 (cù xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung