Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 便了
Pinyin: biànle
Meanings: Dùng để kết thúc câu với ý nhấn mạnh sự dễ dàng, thuận tiện., Used as a sentence-ending particle to emphasize ease or convenience., ①(侺)低头。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 更, 乛, 亅
Chinese meaning: ①(侺)低头。
Grammar: Đây là trợ từ đứng ở cuối câu, mang sắc thái thân mật và nhấn mạnh vào tính khả thi hoặc đơn giản của hành động.
Example: 这件事你去做便了。
Example pinyin: zhè jiàn shì nǐ qù zuò biàn le 。
Tiếng Việt: Việc này cậu đi làm là được rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để kết thúc câu với ý nhấn mạnh sự dễ dàng, thuận tiện.
Nghĩa phụ
English
Used as a sentence-ending particle to emphasize ease or convenience.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(侺)低头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!