Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俗名

Pinyin: sú míng

Meanings: Tên gọi thông thường, tên phổ biến được mọi người hay dùng., Common name, popular name., ①通俗的名称。[例]鳖俗名甲鱼。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 谷, 口, 夕

Chinese meaning: ①通俗的名称。[例]鳖俗名甲鱼。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với 对应 (tương ứng) hoặc 叫做 (được gọi là).

Example: 这种植物的俗名是蒲公英。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù de sú míng shì pú gōng yīng 。

Tiếng Việt: Tên thông thường của loại cây này là bồ công anh.

俗名
sú míng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên gọi thông thường, tên phổ biến được mọi người hay dùng.

Common name, popular name.

通俗的名称。鳖俗名甲鱼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俗名 (sú míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung