Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 便于

Pinyin: biàn yú

Meanings: Thuận tiện cho, dễ dàng để làm gì đó., Convenient for, easy to do something.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 更, 于

Grammar: Thường đứng trước động từ, bổ nghĩa cho hành động phía sau. Ví dụ: 便于学习 (thuận tiện cho việc học tập).

Example: 这个地方交通很发达,便于出行。

Example pinyin: zhè ge dì fāng jiāo tōng hěn fā dá , biàn yú chū xíng 。

Tiếng Việt: Nơi này giao thông rất phát triển, thuận tiện cho việc đi lại.

便于
biàn yú
HSK 5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuận tiện cho, dễ dàng để làm gì đó.

Convenient for, easy to do something.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

便于 (biàn yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung