Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俗事

Pinyin: sú shì

Meanings: Những việc đời thường, công việc của cuộc sống hàng ngày., Worldly affairs, everyday matters., ①世俗的事务。[例]俗事缠身。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 谷, 事

Chinese meaning: ①世俗的事务。[例]俗事缠身。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để nói về các vấn đề trong cuộc sống thực tế.

Example: 他厌倦了俗事的纷扰。

Example pinyin: tā yàn juàn le sú shì de fēn rǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy chán ghét sự phiền nhiễu của những việc đời thường.

俗事
sú shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những việc đời thường, công việc của cuộc sống hàng ngày.

Worldly affairs, everyday matters.

世俗的事务。俗事缠身

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...