Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 便条

Pinyin: biàn tiáo

Meanings: Tờ giấy ghi chú ngắn gọn., A short note or memo., ①非正式的简单的短笺。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 更, 夂, 朩

Chinese meaning: ①非正式的简单的短笺。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ như 写 (viết) hoặc 留 (để lại).

Example: 她给我留了一张便条。

Example pinyin: tā gěi wǒ liú le yì zhāng biàn tiáo 。

Tiếng Việt: Cô ấy để lại cho tôi một mẩu giấy ghi chú.

便条
biàn tiáo
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tờ giấy ghi chú ngắn gọn.

A short note or memo.

非正式的简单的短笺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

便条 (biàn tiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung