Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 侵扰

Pinyin: qīn rǎo

Meanings: Quấy rối, xâm phạm, To harass, to disturb, ①侵害干扰。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 尤, 扌

Chinese meaning: ①侵害干扰。

Grammar: Động từ mô tả hành động làm phiền hoặc gây khó chịu.

Example: 蚊子侵扰得我们无法入睡。

Example pinyin: wén zǐ qīn rǎo dé wǒ men wú fǎ rù shuì 。

Tiếng Việt: Muỗi quấy rối khiến chúng tôi không thể ngủ được.

侵扰
qīn rǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quấy rối, xâm phạm

To harass, to disturb

侵害干扰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

侵扰 (qīn rǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung