Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6061 đến 6090 của 12092 tổng từ

晕船
yūn chuán
Bị say sóng khi đi tàu, thuyền.
晚婚
wǎn hūn
Kết hôn muộn (ở độ tuổi cao hơn so với t...
晚期
wǎn qī
Giai đoạn cuối, thường dùng trong ngữ cả...
晨光熹微
chén guāng xī wēi
Ánh sáng buổi sáng mờ nhạt, bắt đầu le l...
晨炊
chén chuī
Bữa ăn sáng nấu tại nhà.
晨礼
chén lǐ
Lễ nghi buổi sáng (ví dụ: cầu nguyện vào...
普及
pǔ jí
Lan rộng, phổ biến đến mọi người hoặc nh...
普照
pǔ zhào
Chiếu sáng khắp nơi
景况
jǐng kuàng
Tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái chung c...
景气
jǐng qì
Tình hình kinh tế tốt, phát triển thịnh ...
景物
jǐng wù
Phong cảnh, cảnh vật xung quanh.
景胜
jǐng shèng
Phong cảnh đẹp đẽ, thắng cảnh.
景象
jǐng xiàng
Cảnh tượng, quang cảnh nhìn thấy được.
晴爽
qíng shuǎng
Trời vừa trong sáng vừa mát mẻ.
jīng
Tinh thể, trong suốt, sáng lấp lánh.
智囊
zhì náng
Người có trí tuệ, thông thái, thường đón...
智士
zhì shì
Người thông minh, trí thức, bậc mưu sĩ.
智育
zhì yù
Giáo dục trí tuệ, một nhánh của giáo dục...
智能
zhì néng
Trí tuệ và khả năng, thường dùng để chỉ ...
智障
zhì zhàng
Chứng khuyết tật trí tuệ, chậm phát triể...
liàng
Phơi khô, treo ra ngoài để làm khô.
晾台
liàng tái
Nơi phơi đồ, sân thượng hoặc ban công dù...
暂且
zàn qiě
Tạm thời, tạm thời thôi (dùng khi muốn n...
暂定
zàn dìng
Tạm thời quyết định, chưa phải cuối cùng
暑天
shǔ tiān
Những ngày nóng bức của mùa hè.
暑气
shǔ qì
Không khí oi bức, nóng nực của mùa hè.
暑热
shǔ rè
Cái nóng gay gắt của mùa hè.
暖房
nuǎn fáng
Phòng sưởi, nhà kính.
暖流
nuǎn liú
Dòng biển ấm; cảm giác ấm áp trong lòng.
暖色
nuǎn sè
Gam màu ấm (như đỏ, cam, vàng).

Hiển thị 6061 đến 6090 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...