Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jīng

Meanings: Tinh thể, trong suốt, sáng lấp lánh., Crystal, transparent, sparkling., ①用本义。[据]晶,精光也。——《说文》。徐灏曰:“晶即星之象形文。”[例]天高日晶。——欧阳修《秋声赋》。[合]晶天(清澈明亮的天空);晶沁(亮光透入);晶英(光亮;闪亮);晶波(闪亮的水波)。*②同“精”。[合]晶灵(精灵)。*③清明;晴朗。[例]八月凉风天气晶,万里无云河汉明。——宋之问《明河篇》。[合]晶莹;晶天(澄澈明亮的天空)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 日, 昍

Chinese meaning: ①用本义。[据]晶,精光也。——《说文》。徐灏曰:“晶即星之象形文。”[例]天高日晶。——欧阳修《秋声赋》。[合]晶天(清澈明亮的天空);晶沁(亮光透入);晶英(光亮;闪亮);晶波(闪亮的水波)。*②同“精”。[合]晶灵(精灵)。*③清明;晴朗。[例]八月凉风天气晶,万里无云河汉明。——宋之问《明河篇》。[合]晶莹;晶天(澄澈明亮的天空)。

Hán Việt reading: tinh

Grammar: Có thể dùng như danh từ (tinh thể) hoặc tính từ (trong suốt). Thường kết hợp với các từ khác như 水晶 (pha lê).

Example: 水晶很漂亮。

Example pinyin: shuǐ jīng hěn piào liang 。

Tiếng Việt: Pha lê rất đẹp.

jīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tinh thể, trong suốt, sáng lấp lánh.

tinh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Crystal, transparent, sparkling.

用本义。[据]晶,精光也。——《说文》。徐灏曰

“晶即星之象形文。”天高日晶。——欧阳修《秋声赋》。晶天(清澈明亮的天空);晶沁(亮光透入);晶英(光亮;闪亮);晶波(闪亮的水波)

同“精”。晶灵(精灵)

清明;晴朗。八月凉风天气晶,万里无云河汉明。——宋之问《明河篇》。晶莹;晶天(澄澈明亮的天空)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晶 (jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung