Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 景气
Pinyin: jǐng qì
Meanings: Tình hình kinh tế tốt, phát triển thịnh vượng., Economic prosperity or boom., ①经济繁荣、兴旺。*②景象;景致。[例]眼前呈现一片萧杀的景气。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 京, 日, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①经济繁荣、兴旺。*②景象;景致。[例]眼前呈现一片萧杀的景气。
Grammar: Thường dùng để mô tả tình trạng kinh tế tích cực. Có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các tính từ bổ nghĩa.
Example: 今年的经济很景气。
Example pinyin: jīn nián de jīng jì hěn jǐng qì 。
Tiếng Việt: Nền kinh tế năm nay rất thịnh vượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình kinh tế tốt, phát triển thịnh vượng.
Nghĩa phụ
English
Economic prosperity or boom.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经济繁荣、兴旺
景象;景致。眼前呈现一片萧杀的景气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!