Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晨光熹微

Pinyin: chén guāng xī wēi

Meanings: Ánh sáng buổi sáng mờ nhạt, bắt đầu le lói., Dim morning light just beginning to appear., 熹微天色微明。早上天色微明。[出处]晋·陶潜《归去来辞》“问征夫以前路,恨晨光之熹微。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 日, 辰, ⺌, 兀, 喜, 灬, 彳

Chinese meaning: 熹微天色微明。早上天色微明。[出处]晋·陶潜《归去来辞》“问征夫以前路,恨晨光之熹微。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả khung cảnh bình minh với ánh sáng yếu ớt.

Example: 清晨时分,晨光熹微。

Example pinyin: qīng chén shí fēn , chén guāng xī wēi 。

Tiếng Việt: Vào buổi sớm mai, ánh sáng ban mai còn mờ nhạt.

晨光熹微
chén guāng xī wēi
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng buổi sáng mờ nhạt, bắt đầu le lói.

Dim morning light just beginning to appear.

熹微天色微明。早上天色微明。[出处]晋·陶潜《归去来辞》“问征夫以前路,恨晨光之熹微。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晨光熹微 (chén guāng xī wēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung