Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晨炊

Pinyin: chén chuī

Meanings: Bữa ăn sáng nấu tại nhà., Breakfast cooked at home., ①一般用小鼓伴风笛或双簧管演奏的器乐小夜曲。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 辰, 欠, 火

Chinese meaning: ①一般用小鼓伴风笛或双簧管演奏的器乐小夜曲。

Grammar: Danh từ chỉ bữa ăn sáng truyền thống.

Example: 母亲每天准备热腾腾的晨炊。

Example pinyin: mǔ qīn měi tiān zhǔn bèi rè téng téng de chén chuī 。

Tiếng Việt: Mẹ chuẩn bị bữa sáng nóng hổi mỗi ngày.

晨炊
chén chuī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bữa ăn sáng nấu tại nhà.

Breakfast cooked at home.

一般用小鼓伴风笛或双簧管演奏的器乐小夜曲

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晨炊 (chén chuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung