Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 景象

Pinyin: jǐng xiàng

Meanings: Cảnh tượng, quang cảnh nhìn thấy được., Scene, view or landscape that can be seen., ①情景;气象。[例]从取景窗看到的景象。*②迹象;征兆。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 京, 日, 𠂊

Chinese meaning: ①情景;气象。[例]从取景窗看到的景象。*②迹象;征兆。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để mô tả phong cảnh hoặc tình trạng cụ thể.

Example: 这里的景象非常美丽。

Example pinyin: zhè lǐ de jǐng xiàng fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Quang cảnh ở đây rất đẹp.

景象
jǐng xiàng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh tượng, quang cảnh nhìn thấy được.

Scene, view or landscape that can be seen.

情景;气象。从取景窗看到的景象

迹象;征兆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

景象 (jǐng xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung