Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 普照
Pinyin: pǔ zhào
Meanings: Chiếu sáng khắp nơi, To shine everywhere., ①普遍地照耀。[例]阳光普照。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 並, 日, 昭, 灬
Chinese meaning: ①普遍地照耀。[例]阳光普照。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ biểu thị không gian rộng lớn như '大地' (mặt đất), '世界' (thế giới).
Example: 阳光普照大地。
Example pinyin: yáng guāng pǔ zhào dà dì 。
Tiếng Việt: Ánh nắng chiếu sáng khắp mặt đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếu sáng khắp nơi
Nghĩa phụ
English
To shine everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
普遍地照耀。阳光普照
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!