Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 暂且

Pinyin: zàn qiě

Meanings: Tạm thời, tạm thời thôi (dùng khi muốn nói về một giải pháp hoặc hành động chỉ áp dụng trong thời gian ngắn), For the time being; temporarily., ①暂时;权且。[例]这事暂且不提了。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 斩, 日, 且

Chinese meaning: ①暂时;权且。[例]这事暂且不提了。

Grammar: Thường dùng để diễn tả một hành động hoặc tình trạng tạm thời trước khi có thay đổi khác. Thường đi kèm với các động từ như 搁置 (gác lại), 推迟 (hoãn lại).

Example: 我们暂且搁置这个问题。

Example pinyin: wǒ men zàn qiě gē zhì zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta tạm thời gác vấn đề này lại.

暂且
zàn qiě
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạm thời, tạm thời thôi (dùng khi muốn nói về một giải pháp hoặc hành động chỉ áp dụng trong thời gian ngắn)

For the time being; temporarily.

暂时;权且。这事暂且不提了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...