Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晚婚

Pinyin: wǎn hūn

Meanings: Kết hôn muộn (ở độ tuổi cao hơn so với thông thường)., Late marriage (at an older age than usual)., ①在法定结婚年龄之后若干年结婚。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 免, 日, 女, 昏

Chinese meaning: ①在法定结婚年龄之后若干年结婚。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn nói hoặc chính sách xã hội.

Example: 现代社会提倡晚婚。

Example pinyin: xiàn dài shè huì tí chàng wǎn hūn 。

Tiếng Việt: Xã hội hiện đại khuyến khích kết hôn muộn.

晚婚
wǎn hūn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết hôn muộn (ở độ tuổi cao hơn so với thông thường).

Late marriage (at an older age than usual).

在法定结婚年龄之后若干年结婚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晚婚 (wǎn hūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung