Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 暖房
Pinyin: nuǎn fáng
Meanings: Phòng sưởi, nhà kính., Greenhouse, heated room., ①曝;晒干。[据]暅,曝也。——《广雅》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 日, 爰, 户, 方
Chinese meaning: ①曝;晒干。[据]暅,曝也。——《广雅》。
Grammar: Danh từ chỉ không gian giữ ấm, thường dùng trong ngữ cảnh thực tế.
Example: 冬天我们可以待在暖房里。
Example pinyin: dōng tiān wǒ men kě yǐ dài zài nuǎn fáng lǐ 。
Tiếng Việt: Mùa đông chúng ta có thể ở trong phòng sưởi.

📷 vectơ biểu tượng sưởi ấm trên nền trắng, sưởi ấm các biểu tượng đầy thời thượng từ Đồ nội thất và bộ sưu tập gia đình
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng sưởi, nhà kính.
Nghĩa phụ
English
Greenhouse, heated room.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曝;晒干。暅,曝也。——《广雅》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
