Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晴爽

Pinyin: qíng shuǎng

Meanings: Trời vừa trong sáng vừa mát mẻ., Bright and refreshing weather., ①晴朗清爽。[例]天气晴爽。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 日, 青, 㸚, 大

Chinese meaning: ①晴朗清爽。[例]天气晴爽。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, được sử dụng chủ yếu khi nói về khí hậu dễ chịu, nhất là vào mùa thu.

Example: 秋天的天气总是那么晴爽。

Example pinyin: qiū tiān de tiān qì zǒng shì nà me qíng shuǎng 。

Tiếng Việt: Thời tiết mùa thu luôn mát mẻ và trong trẻo như vậy.

晴爽
qíng shuǎng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trời vừa trong sáng vừa mát mẻ.

Bright and refreshing weather.

晴朗清爽。天气晴爽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晴爽 (qíng shuǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung