Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 6421 đến 6450 của 12077 tổng từ

械系
xiè xì
Liên quan đến máy móc, thiết bị cơ khí.
梳理
shū lǐ
Chải chuốt, sắp xếp gọn gàng (tóc, suy n...
检修
jiǎn xiū
Kiểm tra và sửa chữa (thường liên quan đ...
检测
jiǎn cè
Kiểm tra, đo lường để xác định chất lượn...
检验
jiǎn yàn
Kiểm nghiệm, kiểm tra chất lượng hoặc độ...
棉农
mián nóng
Nông dân trồng bông
棉桃
mián táo
Quả bông (trước khi nở thành bông vải)
棉毛
mián máo
Sợi bông mềm, len dùng để may mặc
棉田
mián tián
Cánh đồng trồng bông
棉籽
mián zǐ
Hạt bông
棉纱
mián shā
Sợi bông, loại sợi dệt từ bông tự nhiên.
棉线
mián xiàn
Sợi chỉ làm từ bông, dùng để may vá hoặc...
棉絮
mián xù
Bông gòn, sợi bông nhỏ và nhẹ thường đượ...
棉袄
mián ǎo
Áo khoác bông, áo khoác giữ ấm được lót ...
棉裤
mián kù
Quần bông, quần giữ ấm có lớp bông bên t...
棉鞋
mián xié
Giày bông, giày được lót bông để giữ ấm ...
Cờ (ví dụ: cờ vua, cờ tướng).
棋子
qí zǐ
Quân cờ (trong trò chơi cờ).
棒槌
bàng chui
Gậy dài dùng để giặt quần áo hoặc làm cô...
棕树
zōng shù
Cây cau, loại cây thuộc họ cọ.
棕榈
zōng lǘ
Cây cọ, loại cây phổ biến ở vùng nhiệt đ...
棕毛
zōng máo
Tơ sợi trên thân cây cọ hoặc lông của co...
棕毯
zōng tǎn
Thảm làm từ sợi cây cọ.
棕熊
zōng xióng
Gấu nâu, một loài gấu lớn sống ở rừng nú...
棕绳
zōng shéng
Sợi dây làm từ vỏ cây cọ.
棘刺
jí cì
Gai nhọn, đặc biệt là gai của cây bụi.
dòng
Cây cột chính trong nhà; cũng có nghĩa l...
棱角
léng jiǎo
Góc cạnh, nét cá tính nổi bật.
植土
zhí tǔ
Đất trồng cây, đất dùng để gieo trồng.
植株
zhí zhū
Cây trồng, thân cây (bao gồm toàn bộ cây...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...