Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梦见周公

Pinyin: mèng jiàn Zhōu Gōng

Meanings: Nói giảm nói tránh cho việc ngủ hoặc nằm mơ, mang yếu tố hài hước., A humorous way to refer to sleeping or dreaming., 周公西周初著名政治家,孔子心目中的理想人物。原为孔子哀叹自己体衰年老的辞句。[又]多作为瞌睡的代称。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 夕, 林, 见, ⺆, 𠮷, 八, 厶

Chinese meaning: 周公西周初著名政治家,孔子心目中的理想人物。原为孔子哀叹自己体衰年老的辞句。[又]多作为瞌睡的代称。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng với giọng điệu hài hước, ám chỉ việc ngủ hoặc mơ.

Example: 他昨晚又梦见周公去了。

Example pinyin: tā zuó wǎn yòu mèng jiàn zhōu gōng qù le 。

Tiếng Việt: Tối qua anh ấy lại ‘gặp Chu Công’ trong giấc mơ.

梦见周公
mèng jiàn Zhōu Gōng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói giảm nói tránh cho việc ngủ hoặc nằm mơ, mang yếu tố hài hước.

A humorous way to refer to sleeping or dreaming.

周公西周初著名政治家,孔子心目中的理想人物。原为孔子哀叹自己体衰年老的辞句。[又]多作为瞌睡的代称。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梦见周公 (mèng jiàn Zhōu Gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung