Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梯己

Pinyin: tī jǐ

Meanings: Tiền riêng, tiền tiết kiệm của bản thân., Personal savings or private money., ①家庭成员个人积蓄的(指财物);泛指私人的积蓄。*②亲近的;贴心的。[例]梯己人。[例]梯己话。*③私下里。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 弟, 木, 己

Chinese meaning: ①家庭成员个人积蓄的(指财物);泛指私人的积蓄。*②亲近的;贴心的。[例]梯己人。[例]梯己话。*③私下里。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau động từ liên quan như 存 (cất giữ), 有 (có).

Example: 他存了一笔梯己。

Example pinyin: tā cún le yì bǐ tī jǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dành dụm được một khoản tiền riêng.

梯己 - tī jǐ
梯己
tī jǐ

📷 Mới

梯己
tī jǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền riêng, tiền tiết kiệm của bản thân.

Personal savings or private money.

家庭成员个人积蓄的(指财物);泛指私人的积蓄

亲近的;贴心的。梯己人。梯己话

私下里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...