Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梭
Pinyin: suō
Meanings: Con thoi (dụng cụ dệt vải), cũng dùng để chỉ sự di chuyển nhanh qua lại, Shuttle (weaving tool) or refers to rapid back-and-forth movement., ①织布梭往复的次数。[例]一梭声尽重一梭,玉腕不停罗袖卷。——唐·王建《织锦曲》。*②夹住子弹装入步枪弹仓用的器具。[例]三梭子弹。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 夋, 木
Chinese meaning: ①织布梭往复的次数。[例]一梭声尽重一梭,玉腕不停罗袖卷。——唐·王建《织锦曲》。*②夹住子弹装入步枪弹仓用的器具。[例]三梭子弹。
Hán Việt reading: thoa
Grammar: Ngoài ý nghĩa là dụng cụ dệt, còn mang tính biểu tượng cho sự chuyển động nhanh.
Example: 时光如穿梭般飞逝。
Example pinyin: shí guāng rú chuān suō bān fēi shì 。
Tiếng Việt: Thời gian trôi qua như con thoi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con thoi (dụng cụ dệt vải), cũng dùng để chỉ sự di chuyển nhanh qua lại
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thoa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Shuttle (weaving tool) or refers to rapid back-and-forth movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
织布梭往复的次数。一梭声尽重一梭,玉腕不停罗袖卷。——唐·王建《织锦曲》
夹住子弹装入步枪弹仓用的器具。三梭子弹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!