Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梯度
Pinyin: tī dù
Meanings: Độ dốc, sự chênh lệch giữa các giá trị (ví dụ: nhiệt độ, áp suất)., Gradient, the difference between values such as temperature or pressure., ①一量(例如温度、压力或声强度)在指定方向每单位距离的数值变化。[例]温度梯度。[例]电势梯度。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 弟, 木, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①一量(例如温度、压力或声强度)在指定方向每单位距离的数值变化。[例]温度梯度。[例]电势梯度。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các tính từ hoặc danh từ khác để biểu thị mức độ.
Example: 温度梯度很大。
Example pinyin: wēn dù tī dù hěn dà 。
Tiếng Việt: Độ chênh lệch nhiệt độ rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độ dốc, sự chênh lệch giữa các giá trị (ví dụ: nhiệt độ, áp suất).
Nghĩa phụ
English
Gradient, the difference between values such as temperature or pressure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一量(例如温度、压力或声强度)在指定方向每单位距离的数值变化。温度梯度。电势梯度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!