Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梦景

Pinyin: mèng jǐng

Meanings: Cảnh trong mơ, khung cảnh xuất hiện trong giấc mơ., Scenery within a dream, the scene that appears in a dream., ①梦一般的通常为超现实主义的景象。亦指“梦景画”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 夕, 林, 京, 日

Chinese meaning: ①梦一般的通常为超现实主义的景象。亦指“梦景画”。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để nói về những gì xuất hiện trong giấc mơ. Có thể đi kèm với tính từ hoặc động từ liên quan.

Example: 她的梦景总是充满了奇幻色彩。

Example pinyin: tā de mèng jǐng zǒng shì chōng mǎn le qí huàn sè cǎi 。

Tiếng Việt: Những cảnh trong mơ của cô ấy luôn đầy màu sắc kỳ diệu.

梦景
mèng jǐng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh trong mơ, khung cảnh xuất hiện trong giấc mơ.

Scenery within a dream, the scene that appears in a dream.

梦一般的通常为超现实主义的景象。亦指“梦景画”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梦景 (mèng jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung