Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梯队
Pinyin: tī duì
Meanings: Đội hình, tổ chức theo từng nhóm/cấp độ., Team or organization arranged in groups/levels., ①作战或行军时,依任务和行动顺序将军队区分成若干部分,由前向后排列成阶梯式的队形。每一部分为一个梯队,如第一梯队、第二梯队、先头梯队、后续梯队等。*②现泛指按行动顺序区分的几个部分中的任何一部分人员。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 弟, 木, 人, 阝
Chinese meaning: ①作战或行军时,依任务和行动顺序将军队区分成若干部分,由前向后排列成阶梯式的队形。每一部分为一个梯队,如第一梯队、第二梯队、先头梯队、后续梯队等。*②现泛指按行动顺序区分的几个部分中的任何一部分人员。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với động từ như 形成 (hình thành), 组织 (tổ chức).
Example: 救援队伍形成了一个梯队。
Example pinyin: jiù yuán duì wu xíng chéng le yí gè tī duì 。
Tiếng Việt: Đội cứu hộ đã hình thành một đội hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đội hình, tổ chức theo từng nhóm/cấp độ.
Nghĩa phụ
English
Team or organization arranged in groups/levels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作战或行军时,依任务和行动顺序将军队区分成若干部分,由前向后排列成阶梯式的队形。每一部分为一个梯队,如第一梯队、第二梯队、先头梯队、后续梯队等
现泛指按行动顺序区分的几个部分中的任何一部分人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!