Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 梯级
Pinyin: tī jí
Meanings: Bậc thang, cấp độ., Steps, levels, or degrees., ①梯的阶级。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 弟, 木, 及, 纟
Chinese meaning: ①梯的阶级。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong văn cảnh so sánh hoặc phân tích cấu trúc.
Example: 社会发展有不同的梯级。
Example pinyin: shè huì fā zhǎn yǒu bù tóng de tī jí 。
Tiếng Việt: Sự phát triển xã hội có những cấp độ khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bậc thang, cấp độ.
Nghĩa phụ
English
Steps, levels, or degrees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
梯的阶级
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!