Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 梯次

Pinyin: tī cì

Meanings: Thứ tự tầng lớp, cấp độ., Orderly levels or ranks., ①事物的进程按顺序分为几个阶段,每一阶段叫一个梯次。[例]学生音乐营活动,分两梯次举行。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 弟, 木, 冫, 欠

Chinese meaning: ①事物的进程按顺序分为几个阶段,每一阶段叫一个梯次。[例]学生音乐营活动,分两梯次举行。

Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với động từ như 排列 (sắp xếp), 分配 (phân bổ).

Example: 部队按梯次前进。

Example pinyin: bù duì àn tī cì qián jìn 。

Tiếng Việt: Quân đội tiến lên theo từng cấp độ.

梯次
tī cì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thứ tự tầng lớp, cấp độ.

Orderly levels or ranks.

事物的进程按顺序分为几个阶段,每一阶段叫一个梯次。学生音乐营活动,分两梯次举行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

梯次 (tī cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung