Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棉絮
Pinyin: mián xù
Meanings: Bông gòn, sợi bông nhỏ và nhẹ thường được dùng để nhồi vào chăn, gối..., Cotton wadding; cotton padding., ①棉花纤维。*②用棉花做的填装被褥用的胎。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 帛, 木, 如, 糸
Chinese meaning: ①棉花纤维。*②用棉花做的填装被褥用的胎。
Grammar: Là danh từ, thường dùng để chỉ vật liệu mềm và nhẹ làm từ sợi bông.
Example: 这床被子里面填充的是棉絮。
Example pinyin: zhè chuáng bèi zi lǐ miàn tián chōng de shì mián xù 。
Tiếng Việt: Chăn này bên trong được nhồi bằng bông gòn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bông gòn, sợi bông nhỏ và nhẹ thường được dùng để nhồi vào chăn, gối...
Nghĩa phụ
English
Cotton wadding; cotton padding.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
棉花纤维
用棉花做的填装被褥用的胎
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!