Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5941 đến 5970 của 12077 tổng từ

日见
rì jiàn
Ngày càng thấy rõ, hiển hiện dần.
日许多时
rì xǔ duō shí
Trong một khoảng thời gian dài, nhiều ng...
日许时间
rì xǔ shí jiān
Một khoảng thời gian khá lâu, thường dùn...
日进斗金
rì jìn dǒu jīn
Mỗi ngày kiếm được rất nhiều tiền, thườn...
dàn
Buổi sáng; ngày; màn/kịch trong sân khấu...
旧知
jiù zhī
Người quen cũ, bạn bè cũ.
旧识
jiù shí
Người quen biết từ trước, bạn cũ.
旧货
jiù huò
Hàng hóa cũ, đồ cũ.
旧都
jiù dū
Kinh đô cũ, thủ đô trước đây.
早场
zǎo chǎng
Suất chiếu phim hoặc buổi biểu diễn vào ...
早已
zǎo yǐ
Đã từ lâu, từ trước (dùng để nhấn mạnh r...
早年
zǎo nián
Những năm đầu đời, thời gian trước đây (...
早期
zǎo qī
Giai đoạn đầu, thời kỳ đầu (nhấn mạnh kh...
旬日
xún rì
10 ngày (đơn vị thời gian).
旭日东升
xù rì dōng shēng
Mặt trời mọc ở hướng đông (biểu tượng củ...
旭日初升
xù rì chū shēng
Mặt trời vừa mọc, biểu tượng cho sự khởi...
时下
shí xià
Hiện tại, lúc này, thời điểm hiện nay
时令
shí lìng
Theo mùa, thời tiết từng mùa.
时价
shí jià
Giá cả hiện thời, giá thị trường.
时兴
shí xīng
Thịnh hành, được ưa chuộng vào thời điểm...
时务
shí wù
Công việc thực tế, nhiệm vụ cấp bách.
时势
shí shì
Tình hình, xu thế của thời đại.
时宜
shí yí
Phù hợp với thời đại, thích hợp với thời...
时尚
shí shàng
Thời trang, xu hướng đang thịnh hành; hợ...
时态
shí tài
Thì (trong ngữ pháp), cách diễn đạt thời...
时新
shí xīn
Mới mẻ, hiện đại, phù hợp với xu hướng t...
时日
shí rì
Thời gian, số ngày cụ thể.
时机
shí jī
Thời cơ, cơ hội thích hợp để làm việc gì...
时来运转
shí lái yùn zhuǎn
Vận may đến, tình hình cải thiện
时气
shí qì
Thời tiết; khí hậu của một khoảng thời g...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...