Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5941 đến 5970 của 12092 tổng từ

日晷
rì guǐ
Đồng hồ mặt trời (công cụ đo thời gian c...
日暮
rì mù
Hoàng hôn, lúc mặt trời lặn
日月如梭
rì yuè rú suō
Ngày tháng trôi qua như con thoi dệt vải...
日用品
rì yòng pǐn
Đồ dùng hàng ngày
日短心长
rì duǎn xīn cháng
Thời gian ngắn nhưng tình cảm sâu đậm.
日积月聚
rì jī yuè jù
Tích góp từng ngày từng tháng.
日累月积
rì lěi yuè jī
Tích lũy từng ngày từng tháng.
日落西山
rì luò xī shān
Mặt trời lặn sau núi phía tây (ẩn dụ cho...
日薄西山
rì bó xī shān
Mặt trời sắp lặn sau núi, ám chỉ tuổi gi...
日行千里
rì xíng qiān lǐ
Một ngày đi ngàn dặm (miêu tả tốc độ cực...
日见
rì jiàn
Ngày càng thấy rõ, hiển hiện dần.
日许多时
rì xǔ duō shí
Trong một khoảng thời gian dài, nhiều ng...
日许时间
rì xǔ shí jiān
Một khoảng thời gian khá lâu, thường dùn...
日进斗金
rì jìn dǒu jīn
Mỗi ngày kiếm được rất nhiều tiền, thườn...
dàn
Buổi sáng; ngày; màn/kịch trong sân khấu...
旧知
jiù zhī
Người quen cũ, bạn bè cũ.
旧识
jiù shí
Người quen biết từ trước, bạn cũ.
旧货
jiù huò
Hàng hóa cũ, đồ cũ.
旧都
jiù dū
Kinh đô cũ, thủ đô trước đây.
早场
zǎo chǎng
Suất chiếu phim hoặc buổi biểu diễn vào ...
早已
zǎo yǐ
Đã từ rất lâu trước đây, từ lâu rồi.
早年
zǎo nián
Những năm đầu, những năm tháng ban đầu (...
早期
zǎo qī
Giai đoạn đầu, thời kỳ đầu
旬日
xún rì
10 ngày (đơn vị thời gian).
旭日东升
xù rì dōng shēng
Mặt trời mọc ở hướng đông (biểu tượng củ...
旭日初升
xù rì chū shēng
Mặt trời vừa mọc, biểu tượng cho sự khởi...
时下
shí xià
Hiện tại, lúc này, thời điểm hiện nay
时令
shí lìng
Theo mùa, thời tiết từng mùa.
时价
shí jià
Giá cả hiện thời, giá thị trường.
时兴
shí xīng
Thịnh hành, được ưa chuộng vào thời điểm...

Hiển thị 5941 đến 5970 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...