Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日薄西山

Pinyin: rì bó xī shān

Meanings: Mặt trời sắp lặn sau núi, ám chỉ tuổi già hoặc thời kỳ suy thoái., The sun is about to set behind the mountain, metaphorically referring to old age or a period of decline., 薄迫近。太阳快落山了。比喻人已经衰老或事物衰败腐朽,临近死亡。[出处]晋·李密《陈情表》“但以刘日薄西山,气息奄奄,人命危浅,朝不虑夕。”[例]君须听取怕~,易生愁阻。——明·瞿佑《剪灯新话·爱卿传》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 日, 溥, 艹, 一, 山

Chinese meaning: 薄迫近。太阳快落山了。比喻人已经衰老或事物衰败腐朽,临近死亡。[出处]晋·李密《陈情表》“但以刘日薄西山,气息奄奄,人命危浅,朝不虑夕。”[例]君须听取怕~,易生愁阻。——明·瞿佑《剪灯新话·爱卿传》。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, thường được sử dụng để miêu tả tình trạng suy yếu hoặc già nua. Có thể dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 他已经到了日薄西山的年纪。

Example pinyin: tā yǐ jīng dào le rì bó xī shān de nián jì 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã đến tuổi già như mặt trời sắp lặn.

日薄西山
rì bó xī shān
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trời sắp lặn sau núi, ám chỉ tuổi già hoặc thời kỳ suy thoái.

The sun is about to set behind the mountain, metaphorically referring to old age or a period of decline.

薄迫近。太阳快落山了。比喻人已经衰老或事物衰败腐朽,临近死亡。[出处]晋·李密《陈情表》“但以刘日薄西山,气息奄奄,人命危浅,朝不虑夕。”[例]君须听取怕~,易生愁阻。——明·瞿佑《剪灯新话·爱卿传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日薄西山 (rì bó xī shān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung